Trong khi các thương hiệu phải chạy những chiến dịch quảng cáo tốn nhiều thời gian và tiền bạc mới giành được niềm tin của khách hàng, thì những lời khuyên từ người thân, bạn bè lại có khả năng thúc đẩy mọi người rút ví chi tiêu mạnh mẽ hơn. Đó chính là sức mạnh của Word Of Mouth (WOM) – lời truyền miệng. Cùng Fox Media tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé .
I. Marketing truyền miệng (Word of mouth) là gì?
Word-of-mouth marketing (hoặc WOM marketing) là khi sự quan tâm của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty được phản ánh trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của họ. Đúng như tên gọi, đây là hình thức quảng cáo miễn phí được kích hoạt bởi các trải nghiệm của khách hàng.
Bên cạnh đó, đây cũng là một trong những hình thức quảng cáo, truyền thông Marketing được đánh giá là hiệu quả nhất, vì 88% người tiêu dùng tin tưởng vào những đề xuất từ bạn bè hơn là thông tin từ phương tiện truyền thông truyền thống.
II. Sức mạnh của Marketing truyền miệng
1. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo
Marketing truyền miệng giúp các công ty tiết kiệm chi phí quảng cáo bằng các phương thức truyền thông truyền thống. Thay vì phải đầu tư vào quảng cáo trên phương tiện truyền thông hay các kênh trực tuyến, công ty có thể tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm tốt cho khách hàng để kích thích họ chia sẻ thông tin (về sản phẩm, dịch vụ, sự khác biệt trong tính năng,…) tích cực với người thân, bạn bè và cộng đồng.
2. Gia tăng niềm tin của khách hàng
Từ quan điểm của người tiêu dùng, lời khuyên từ người thân và bạn bè thường được coi là đáng tin hơn so với quảng cáo truyền thông trên mạng. Do đó, Marketing truyền miệng giúp xây dựng niềm tin và tăng tương tác giữa khách hàng và thương hiệu.
3. Tiết kiệm nguồn nhân lực
Marketing truyền miệng không chỉ giúp công ty tiết kiệm chi phí quảng cáo, mà còn giảm bớt công sức và thời gian của nhân viên Marketing. Thay vì phải tạo ra và triển khai các chiến dịch quảng cáo phức tạp, công ty chỉ cần tạo điều kiện và khuyến khích khách hàng chia sẻ thông tin tích cực về sản phẩm hay dịch vụ của mình lan truyền đến cộng đồng.
4. Mở rộng nhóm đối tượng khách hàng tiềm năng
Khi khách hàng chia sẻ tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ, marketing truyền miệng giúp công ty tiếp cận được nhóm đối tượng khách hàng tiềm năng mà họ có thể không đạt được thông qua các kênh quảng cáo truyền thống. Qua các lời khuyên, review, đánh giá tích cực của khách hàng hiện tại, công ty có thể tiếp cận và xây dựng mối quan hệ với những khách hàng mới.
5. Phát triển sự thân thiết của khách hàng
Khi khách hàng chia sẻ tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ra một cảm giác thân thiết và gần gũi giữa khách hàng và thương hiệu. Do đó, không sai khi nói Marketing truyền miệng giúp xây dựng một cộng đồng ủng hộ và tăng cường mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
III. 4 nguyên tắc vàng cho một chiến dịch Marketing truyền miệng
1. Tạo sự khác biệt
Doanh nghiệp cần tạo ra một sự khác biệt độc đáo trong sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Điều này giúp khách hàng có cảm giác đặc biệt và muốn chia sẻ trải nghiệm của mình với người khác.
2. Tạo thông điệp truyền thông đơn giản, dễ hiểu
Một thông điệp truyền thông rõ ràng và dễ hiểu sẽ dễ dàng lan truyền qua lời khuyên của khách hàng. Công ty cần xác định một thông điệp cốt lõi mạnh mẽ và đơn giản, để khách hàng có thể dễ dàng ghi nhớ, ấn tượng và có thể nhanh chóng lan tỏa “tin nhắn” này đến đúng đối tượng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận.
3. Bảo đảm tần suất xuất hiện
Để hình thức Marketing truyền miệng hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ luôn được nhắc đến và xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của khách hàng. Doanh nghiệp có thể bảo đảm tần suất hiển thị sản phẩm, dịch vụ thông qua việc tham gia vào các sự kiện, tạo ra nội dung chia sẻ trên các mạng xã hội, hoặc thậm chí thông qua việc tạo ra một trải nghiệm độc đáo mà khách hàng muốn chia sẻ đến với người thân.
4. Chiếm được sự hài lòng của khách hàng
Để khách hàng tự nguyện chia sẻ thông tin tích cực, công ty cần đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng. Việc tạo ra những trải nghiệm tốt, dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt và cách giải quyết vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ sẽ giúp chiếm được lòng tin và hài lòng của khách hàng.
IV. 7 hình thức Marketing truyền miệng phổ biến
1. Viral Marketing
Marketing lan truyền (Viral marketing) là hình thức truyền thông lan truyền thông tin về một sản phẩm hoặc dịch vụ từ người này sang người khác thông qua truyền miệng hoặc qua Internet.
Mục tiêu của Viral marketing là khuyến khích khách hàng chia sẻ một thông điệp marketing với bạn bè, gia đình và những người khác để tạo ra sự tăng trưởng mũi nhọn trong số lượng người nhận thông điệp đó.
Với sự hỗ trợ của mạng xã hội, viral marketing mạnh sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn so với các chiến dịch marketing truyền thống và cũng ít tốn kém chi phí hơn. Vì các chiến dịch này có thể nhận được nhiều lưu lượng truy cập trong thời gian ngắn, cũng có thể nhận được sự chú ý từ dư luận và các phương tiện truyền thông khác.
2. Brand Blogging
Không thể phủ nhận rằng mọi doanh nghiệp muốn phát triển, tiếp cận và chiếm được sự tin tưởng của khách hàng mục tiêu, đồng thời vươn lên hàng đầu trong ngành. Để đạt được các mục tiêu trên, một trong những cách hiệu quả về chi phí mà bạn có thể thực hiện là viết blog. Thực tế cho thấy, việc viết blog có thể mở rộng phạm vi thị trường của bạn và giúp bạn xây dựng uy tín cho thương hiệu của mình trong ngành công nghiệp của bạn.
Blog Marketing là một chiến lược marketing nội dung. Chiến lược marketing này sử dụng các từ khóa (keyword), tập trung vào nội dung bài viết chuẩn SEO và xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm (Google, Bing,…) để tiếp cận trực tiếp với khách hàng.
3. Evangelist Marketing
Marketing truyền giáo (Evangelism marketing) là một chiến lược marketing trong đó khách hàng hiện tại, khách hàng tiềm năng và những người có ích khác tự nguyện quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Đây được xem là một chiến lược marketing đạt hiệu quả cao, trong đó doanh nghiệp chuyển đổi khách hàng của mình thành những người hoạt động quảng bá để thúc đẩy các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Ví dụ về Evangelist Marketing là khi một khách hàng hài lòng với một sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu và tự nguyện chia sẻ trải nghiệm tích cực của mình với bạn bè, gia đình và người khác. Họ có thể viết bài đánh giá tích cực trên mạng xã hội, chia sẻ thông tin với nhóm cộng đồng chung, hoặc thậm chí tổ chức sự kiện nhỏ để giới thiệu sản phẩm đó đến với những người có chung mối quan tâm về chủ đề mà họ hướng tới.
4. Community Marketing
Marketing cộng đồng (Community marketing) là việc kết nối một thương hiệu với một cộng đồng cụ thể, sử dụng một nền tảng để truyền thông, trao đổi giá trị và tạo ra ý nghĩa chung. Nền tảng này không nhất thiết phải là kỹ thuật số (digital) và cộng đồng không nhất thiết phải là những hội nhóm “mới tinh”. Thương hiệu có thể chọn làm việc với các nhóm đã có hoặc tạo ra nhóm cộng đồng riêng của mình.
Ví dụ: một công ty sản xuất sản phẩm chăm sóc da tự nhiên có thể xây dựng một cộng đồng trực tuyến với tên gọi “Chăm sóc da tự nhiên”. Cộng đồng này có thể bao gồm những người quan tâm đến việc chăm sóc da, chia sẻ thông tin về các sản phẩm thiên nhiên, cung cấp mẹo và kinh nghiệm cá nhân, và thảo luận về các vấn đề liên quan đến da và làm đẹp tự nhiên,…
5. Grassroots Marketing
Grassroots marketing là quá trình tạo sự quan tâm đối với một sản phẩm, thương hiệu hoặc ý tưởng thông qua việc tiếp cận một khán giả nhắm mục tiêu và rất chuyên môn. Phương pháp này tập trung vào tạo dựng mối quan hệ gần gũi và tạo sự tương tác trực tiếp với khách hàng, thay vì sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống.
Ví dụ: một thương hiệu có thể tạo ra một nhóm nhỏ người đại diện được gọi là “street teams” để tạo sự hiện diện và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp tại nơi công cộng, sự kiện hoặc các khu vực đông người.
6. Buzz Marketing
Buzz marketing là một kỹ thuật tiếp thị lan truyền nhằm tối đa hóa tiềm năng truyền miệng của một chiến dịch hoặc sản phẩm. Các chiến lược này có thể kích thích cuộc trò chuyện giữa gia đình và bạn bè của người tiêu dùng hoặc các cuộc thảo luận quy mô lớn trên các nền tảng mạng xã hội.
Ví dụ: công ty tạo ra một video ngắn hấp dẫn về sản phẩm, với cảnh quay đẹp và phong cách thú vị. Video này nhấn mạnh những lợi ích và đặc điểm nổi bật của sản phẩm. Sau đó, công ty chia sẻ video trên các kênh mạng xã hội của mình và khuyến khích người xem chia sẻ nó với bạn bè. Để tạo ra sự tò mò và thúc đẩy cuộc trò chuyện, công ty có thể sử dụng các yếu tố gợi cảm xúc như câu đố, cuộc thi hoặc các thông điệp bí ẩn để khuyến khích người tiêu dùng tham gia và chia sẻ trải nghiệm của họ với sản phẩm trên mạng xã hội.
7. Product Seeding/ Celebrity Product Placement
Product seeding đã và đang là một chiến lược tiếp thị phổ biến trên mọi nền tảng mạng xã hội. Bằng cách phân phối sản phẩm cho các người nổi tiếng (Celebrity, KOL, KOC,…) phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu của thương hiệu, doanh nghiệp sẽ được sử dụng hình ảnh của họ và tiếp cận với khách hàng với những sản phẩm sáng tạo mà họ tạo ra.
Ví dụ, một thương hiệu thời trang có thể gửi bộ sưu tập quần áo mới nhất đến những người ảnh hưởng nổi tiếng hoặc người nổi tiếng có lượng theo dõi lớn. Những người nổi tiếng này có thể mặc hoặc trưng bày sản phẩm trên các nền tảng truyền thông xã hội hoặc trong các buổi xuất hiện công khai, tạo ra sự chú ý và có thể ảnh hưởng đến người hâm mộ của họ để thử nghiệm hoặc mua các sản phẩm của thương hiệu đó.
————————————————————————————————————————————————————————————–
Hy vọng Fox Media sẽ mang lại cho bạn những thông tin hữu ích cũng như được hợp tác cùng quý khách hàng.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và báo giá phù hợp về dự án của bạn.